Bài 13: Il tempo (thời tiết phần 2)

 

Cụm từ tiếng Anh về khí hậu và thời tiết thông dụng

to snow

Nevicare

tuyết rơi

to rain

Piovere

mưa rơi

to blow

Soffiare

thổi

to shine

Splendere - brillare

chiếu sáng

to hail

Grandinare

mưa đá rơi

to freeze

Gelare / Ghiacciare

đóng băng
 

 

 

Cold

Freddo

Lạnh

Freezing

Gelido

Lạnh buốt

Hot

Caldo

Nóng

Humid

Umido

Ướt

Dry

Seco

Khô

Cloudy

Nuvoloso

Âm u

Windy

Ventoso

Nhiều gió

Rainy

Piovoso

Nhiều mưa

Muggy

Afoso / Soffocante

Oi bức

Calm sea / Rough sea

Mare calmo - piatto / mosso

Êm đềm
 

 

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

Câu trả lời cho câu hỏi trên là

Câu trả lời cho câu hỏi trên là

Câu trả lời cho câu hỏi trên là

Câu trả lời cho câu hỏi trên là 

Câu trả lời cho câu hỏi trên là

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 1: Alfabeto - Bảng chữ cái
Bài 1: Alfabeto - Bảng chữ cái

Hôm nay các bạn hãy cùng #PhuongNamEducation đến với bài học vỡ lòng Bảng chữ cái đầu tiên nhé

Bài 2: Ciao! (Xin chào)
Bài 2: Ciao! (Xin chào)

Trong bài này, các bạn sẽ cùng #PhuongNamEducation học những #mẫucâu chào hỏi căn bản nhé

Bài 3: Nazioni e nazionalità (Đất nước và quốc tịch)
Bài 3: Nazioni e nazionalità (Đất nước và quốc tịch)

Hôm nay các bạn hãy cùng #PhuongNamEducation đến học #từvựng về Đất nước và quốc tịch nhé

Bài 4: Di dove sei? (Bạn từ đâu đến?)
Bài 4: Di dove sei? (Bạn từ đâu đến?)

Bài học này, chúng ta sẽ cùng học các #mẫucâu và #từvựng liên quan đến quốc tịch nhé

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat
https://zalo.me/1977273165269422559