Bài 1: Alfabeto - Bảng chữ cái

Bảng chữ cái tiếng Ý và cách phát âm

Chữ cái

Cách phát âm

Ví dụ

A

A

Amore (tình yêu)

B

Bi

Bambino (đứa trẻ)

C

Ci (đọc giống như âm "tri" tiếng Việt)

Casa (ngôi nhà)

D

Di

Deserto (món tráng miệng)

E

E

Essere (to be)

F

Effe

Forza (sức mạnh/quyền lực)

G

Gi (giống âm "dzi")

Gruppo (nhóm)

H

Acca

Hotel (khách sạn – âm “h” câm)

I

I

Italia (nước Ý)

J*

I lungo

Jolly (quân bài Joker)

K*

Kappa

Kiwi (trái kiwi)

L

Elle

Limone (trái chanh)

M

Emme

Macchina (xe hơi)

N

Enne

Notte (ban đêm)

O

O

Opera (vở opera)

P

Pi

Piazza (quảng trường)

Q

Qu

Questo (cái này)

R

Erre

Rosso (màu đỏ)

S

Esse

Settimana (tuần) giống âm 's'

Rosa (hoa hồng) giống âm 'z'

T

Ti

Tutto (tất cả)

U

U

Uscita (lối thoát)

V

Vu

Via (con đường)

W*

Doppio vu

Walter (tên người)

X*

Ics

Xilografia (thuật khắc gỗ)

Y*

Ipsilon

Yogurt (ya-ua)

Z

Zeta

Zucchero (đường ăn) giống âm 'ts'

         Zero (số 0) sounds like 'dz'

Chữ cái kết hợp

Một số chữ cái trong tiếng Ý khi kết hợp với các phụ âm hoặc nguyên âm khác nhau sẽ phát âm khác nhau. Các bạn hãy xem bảng dưới đây:

Chữ cái kết hợp

Cách phát âm

Ví dụ

CA / CO / CU

'k'

Cucina (nhà bếp)

CE / CI

 'tsch'

Cinema (rạp chiếu phim)

CHE / CHI

'k'

Chiave (chìa khóa)

GA / GO / GU

 'g' bật mạnh

Gomma (cục gôm)

GE / GI

'dj'

Gelato (kem)

GHE / GHI

'g' bật mạnh

Ghetto (khu ổ chuột)

GLI

Phát âm giống chữ “Glee”

Aglio (củ tỏi)

GLA / GLE /

 GLO / GLU

'gl'

Gloria (sự vinh quang, vẻ vang)

GN

Phát âm giống chữ “nh” của tiếng Việt

Gnocchi (món khoai tâm hầm của Ý)

SCA / SCO / SCU

'sk'

Scuola (trường học)

SCE / SCI

'sh'

Scienza (khoa học)

SCHE / SCHI

'sk'

Schiuma (bọt)

 

** Bảng chữ cái tiếng Ý thông thường không có chữ J, K, W, X, Y nhưng thời gian gần đây, tiếng Ý cũng sử dụng những chữ cái này trong các từ vựng có nguồn gốc từ các thứ tiếng khác.

Mẹo nhỏ cho bạn

  • Cách phát âm trong tiếng Ý khá giống với tiếng Việt, chỉ trừ một số chữ cái kết hợp. Các bạn nên làm quen với bảng chữ cái để có thể giao tiếp tiếng Ý dễ dàng hơn.
  • Bảng chữ cái cũng rất cần cho các bạn khi đánh vần tên của mình. 

 

 

 

 

THƯ VIỆN LIÊN QUAN

Bài 2: Ciao! (Xin chào)
Bài 2: Ciao! (Xin chào)

Trong bài này, các bạn sẽ cùng #PhuongNamEducation học những #mẫucâu chào hỏi căn bản nhé

Bài 3: Nazioni e nazionalità (Đất nước và quốc tịch)
Bài 3: Nazioni e nazionalità (Đất nước và quốc tịch)

Hôm nay các bạn hãy cùng #PhuongNamEducation đến học #từvựng về Đất nước và quốc tịch nhé

Bài 4: Di dove sei? (Bạn từ đâu đến?)
Bài 4: Di dove sei? (Bạn từ đâu đến?)

Bài học này, chúng ta sẽ cùng học các #mẫucâu và #từvựng liên quan đến quốc tịch nhé

Bài 5 : Professione (Nghề nghiệp)
Bài 5 : Professione (Nghề nghiệp)

Các bạn hãy cùng #PhuongnamEducation tìm hiểu #từvựng về chủ đề nghề nghiệp nhé

Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Zalo chat
https://zalo.me/1977273165269422559