Bài 3: Nazioni e nazionalità (Đất nước và quốc tịch)
Đất nước |
Quốc tịch/ngôn ngữ |
Nghĩa |
Italia |
Italiano/a |
Ý |
America |
Americano/a |
Mỹ |
Australia |
Australiano/a |
Úc |
Egitto |
Egiziano/a |
Ai Cập |
Messico |
Messicano/a |
Me-xi-cô |
Colombia |
Colombiano/a |
Colombia |
Brasile |
Brasiliano/a |
Bra-xin |
Corea |
Coreano/a |
Hàn Quốc |
Inghilterra |
Inglese |
Anh |
Irlanda |
Irlandese |
Ai-len |
Olanda |
Olandese |
Hà Lan |
Finladia |
Finlandese |
Phần Lan |
Norvegia |
Norvegese |
Na Uy |
Cina |
Cinese |
Trung Quốc |
Francia |
Francese |
Pháp |
Portogallo |
Portoghese |
Bồ Đào Nha |
Canada |
Canadese |
Canada |
Stati uniti d’America |
Statunitense |
Mỹ (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ) |
Panama |
Panamense |
Panama |
Argentina |
Argentine/a |
Ác-hen-ti-na |
Algeria |
Algerino/a |
Al-giê-ri |
Tusnisia |
Turisino/a |
Tuy-ni-di |
Iraq |
Iracheno/a |
Iraq |
Cile |
Cileno/a |
Chi-lê |
Russia |
Russo/a |
Nga |
Grecia |
Greco/a |
Hy Lạp |
vietnam |
Vietnamità |
Việt Nam |
CHÂU LỤC |
||
America |
Americano/a |
Châu Mỹ |
Australia (Oceania) |
Australiano/a |
Châu Úc |
Asia |
Asiatico/a |
Châu Á |
Africa |
Africano/a |
Châu Phi |
Europa |
Europeo/a |
Châu Âu |
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hôm nay các bạn hãy cùng #PhuongNamEducation đến với bài học vỡ lòng Bảng chữ cái đầu tiên nhé
Trong bài này, các bạn sẽ cùng #PhuongNamEducation học những #mẫucâu chào hỏi căn bản nhé
Bài học này, chúng ta sẽ cùng học các #mẫucâu và #từvựng liên quan đến quốc tịch nhé
Các bạn hãy cùng #PhuongnamEducation tìm hiểu #từvựng về chủ đề nghề nghiệp nhé
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG