TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
10h30 - 12h00 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
Xem chi tiết |
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
09 - 04 - 2025
21 - 04 - 2025 05 - 05 - 2025 19 - 05 - 2025 02 - 06 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
08 - 04 - 2025
22 - 04 - 2025 06 - 05 - 2025 20 - 05 - 2025 03 - 06 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
05 - 04 - 2025
19 - 04 - 2025 03 - 05 - 2025 17 - 05 - 2025 31 - 05 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG