TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
Xem chi tiết |
10h30 - 12h00 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
21 - 10 - 2025
04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
18 - 10 - 2025
01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
27 - 10 - 2025
|
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
28 - 10 - 2025
|
|||
A2 |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
10 - 10 - 2025
|
Xem chi tiết |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
27 - 10 - 2025
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
28 - 10 - 2025
|
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
21 - 10 - 2025
04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
18 - 10 - 2025
01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
10 - 10 - 2025
|
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
Xem chi tiết |
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
21 - 10 - 2025
04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
18 - 10 - 2025
01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
27 - 10 - 2025
|
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
28 - 10 - 2025
|
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 21h00 |
27 - 10 - 2025
|
Thứ 3 - 5 - 7 | 18h00 - 21h00 |
28 - 10 - 2025
|
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
20 - 10 - 2025
03 - 11 - 2025 17 - 11 - 2025 01 - 12 - 2025 15 - 12 - 2025 29 - 12 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
21 - 10 - 2025
04 - 11 - 2025 18 - 11 - 2025 02 - 12 - 2025 16 - 12 - 2025 30 - 12 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
18 - 10 - 2025
01 - 11 - 2025 15 - 11 - 2025 29 - 11 - 2025 13 - 12 - 2025 27 - 12 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG