TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
Xem chi tiết |
10h30 - 12h00 | |||||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
|||
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
03 - 12 - 2024
17 - 12 - 2024 31 - 12 - 2024 14 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
07 - 12 - 2024
21 - 12 - 2024 04 - 01 - 2025 18 - 01 - 2025 08 - 02 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
25 - 11 - 2024
09 - 12 - 2024 23 - 12 - 2024 06 - 01 - 2025 20 - 01 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
26 - 11 - 2024
10 - 12 - 2024 24 - 12 - 2024 07 - 01 - 2025 21 - 01 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
25 - 11 - 2024
09 - 12 - 2024 23 - 12 - 2024 06 - 01 - 2025 20 - 01 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
26 - 11 - 2024
10 - 12 - 2024 24 - 12 - 2024 07 - 01 - 2025 21 - 01 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 10h00 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
10h30 - 12h00 | ||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
03 - 12 - 2024
17 - 12 - 2024 31 - 12 - 2024 14 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
07 - 12 - 2024
21 - 12 - 2024 04 - 01 - 2025 18 - 01 - 2025 08 - 02 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B2 |
||
Lớp cấp tốc |
TRÌNH ĐỘ | TỐC ĐỘ | BUỔI HỌC | KHUNG GIỜ | NGÀY KHAI GIẢNG | THÔNG TIN KHÓA HỌC |
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp thường |
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
Xem chi tiết |
19h35 - 21h05 | |||||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
03 - 12 - 2024
17 - 12 - 2024 31 - 12 - 2024 14 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
|||
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
07 - 12 - 2024
21 - 12 - 2024 04 - 01 - 2025 18 - 01 - 2025 08 - 02 - 2025 |
|||
14h00 - 16h15 | |||||
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
Lớp cấp tốc |
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2024
23 - 12 - 2024 06 - 01 - 2025 20 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
|
18h00 - 21h00 | |||||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
10 - 12 - 2024
24 - 12 - 2024 07 - 01 - 2025 21 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
|||
18h00 - 21h00 |
A1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp cấp tốc |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 08h30 - 11h30 |
09 - 12 - 2024
23 - 12 - 2024 06 - 01 - 2025 20 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
Thứ 3 - 5 - 7 | 08h30 - 11h30 |
10 - 12 - 2024
24 - 12 - 2024 07 - 01 - 2025 21 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
18h00 - 21h00 | ||
A1.1(Dành cho người mới bắt đầu) |
||
Lớp thường |
||
Thứ 2 - 4 - 6 | 18h00 - 19h30 |
02 - 12 - 2024
16 - 12 - 2024 30 - 12 - 2024 13 - 01 - 2025 10 - 02 - 2025 |
19h35 - 21h05 | ||
Thứ 3 - 5 | 18h30 - 20h45 |
03 - 12 - 2024
17 - 12 - 2024 31 - 12 - 2024 14 - 01 - 2025 11 - 02 - 2025 |
Cuối tuần (T7,CN) | 09h00 - 11h15 |
07 - 12 - 2024
21 - 12 - 2024 04 - 01 - 2025 18 - 01 - 2025 08 - 02 - 2025 |
14h00 - 16h15 | ||
A1.2 |
||
Lớp thường |
||
A2 |
||
Lớp cấp tốc |
||
A2.1 |
||
Lớp thường |
||
A2.2 |
||
Lớp thường |
||
B1 |
||
Lớp cấp tốc |
||
B1.1 |
||
Lớp thường |
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG