Bài 11: Mese (tháng)
Các tháng trong năm |
||
English |
Italian |
|
Month |
Mese |
Tháng |
Year |
Anno |
Năm |
January |
Gennaio |
Tháng 1 |
February |
Febbraio |
Tháng 2 |
March |
Marzo |
Tháng 3 |
April |
Aprile |
Tháng 4 |
May |
Maggio |
Tháng 5 |
June |
Giugno |
Tháng 6 |
July |
Luglio |
Tháng 7 |
August |
Agosto |
Tháng 8 |
September |
Settembre |
Tháng 9 |
October |
Ottobre |
tháng 10 |
November |
Novembre |
Tháng 11 |
December |
Dicembre |
Tháng 12 |
Leap year |
Anno bisestile |
Năm nhuận |
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Trong bài này, chúng ta sẽ học một dạng thì khác của quá khứ, đó là thì "imperfetto"
Ở bài này, các bạn sẽ học được các #mẫucâu để diễn đạt điều mình thích nhé
Với bài này, các bạn sẽ được học các #mẫucâu để đưa ra lời mời và cách từ chối
Hãy cùng học các #mẫucâu để báo tin với #PhuongnamEducation nhé
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG