Bài 10: Cucina (nhà bếp)
Kitchen |
Cucina |
Nhà bếp |
Chandelier |
Lampadario |
Đèn chum |
Cupboard |
Armadietto |
Tủ chén |
Washing-up rack |
Scolapiatti |
Giá úp chén |
Sink |
Lavandino |
Bồn rửa chén |
Dishwasher |
Lavastoviglie |
Máy rửa chén |
Cooker |
Fornello / Cucina |
Bếp |
Cook |
Cuoco |
Đầu bếp |
To cook |
Cucinare / Cuocere |
Nấu ăn |
Hotplate |
Fornelli |
Lò hâm |
Oven |
Forno |
Lò nướng |
Set of drawers |
Cassettiera |
Tủ nhiều ngăn kéo |
Fridge |
Frigorifero |
Tủ lạnh |
Freezer |
Congelatore |
Tủ đông |
Table |
Tavolo |
Bàn ăn |
Chair |
Sedia |
Ghế |
Kettle |
Bollitore |
ấm đun nước |
Toaster |
Tostapane |
Máy nướng bánh mì sandwich |
Coffee-maker |
Caffettiera |
Máy pha cà phê |
Tablecloth |
Tovaglia |
Khăn trải bàn |
Soup bowl |
Piatto fondo |
Tô đựng súp |
Dinner plate |
Piatto piano |
Đĩa |
Cup |
Tazza |
Cái tách |
Glass |
Bicchiere |
Ly |
Fork |
Forchetta |
Nĩa |
Knife |
Coltello |
Dao |
Spoon |
Cucchiaio |
Thìa, muỗng |
Teaspoon |
Cucchiaino |
Thìa cà phê |
Napkin |
Tovagliolo |
Khăn ăn |
Water jug |
Caraffa per acqua |
Bình nước |
Wine jug |
Brocca per vino |
Bình rượu |
Saucepan |
Pentola |
Chảo sâu long |
Frying pan |
Padella |
Chảo rán |
Salad bowl |
Insalatiera |
Tô to đựng sa lát |
Dishcloth |
Strofinaccio |
Khăn lau chén |
Bin |
Pattumiera |
Thùng rác |
Sideboard |
Credenza |
Tủ đựng bát đĩa |
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Ở bài này, chúng ta cùng đến với những #mẫucâu cơ bản khi nói chuyện điện thoại nhé
Cùng học cách biều lộ cảm xúc với những #mẫucâu và #từvựng sau đây nhé các bạn
Hãy cùng #PhuongnamEducation đến với những #mẫucâu nói về tương lai các bạn nhé
Hôm nay các bạn hãy cùng với #PhuongnamEducation đến với những #mẫucâu về cách lên kế hoạch nhé
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG